Model: Finnpipette F2
Hãng sản xuất: Thermo - Phần Lan
Xuất xứ: Phần Lan
Hấp tiệt trùng toàn bộ Pipette (Fully autoclavable)
- Toàn bộ pipette có thể hấp tiệt trùng 121°C trong 20 phút, áp suất 1 bar
- Pipette có thể được làm lạnh ngay sau khi khử trùng
Hiển thị số thể tích lựa chọn rõ ràng
- Giao diện rộng với chữ số đen trên nền trắng giúp cho người sử dụng có thể điều chỉnh thể tích một cách dễ dàng và chính xác.
- Thể tích hiển thị 4 chữ số, chữ số cuối cùng được điều chỉnh trên một thanh chia vạch chi tiết dễ dàng cho việc thay đổi thể tích ở mức nhỏ
Độ chính xác cao
- Bộ phận bánh răng số được thiết kế đặc biệt tách biệt với thân pipette làm tăng độ chính xác, đúng đắn và độ bền cho pipette.
- Bánh răng số được làm bằng chất liệu nhẹ nên có thể điều chỉnh thể tích một cách nhẹ nhàng
Nút hút/nhả 2 lớp (Double action pipetting button)
- Nút ấn hút/nhả pipette có nắp xoay tự do đảm bảo cho thể tích đã được thiết lập không bị thay đổi ngoài ý muốn
Pipette được làm từ vật liệu có độ bền cao
- Loại vật liệu này giúp cho pipette có khả năng chống lại tia UV, các hóa chất và đặc tính chịu ẩm
- Với pipette có thể tích từ 20µl trở lên thì piston được làm bằng vật liệu PVDF, với pipette có thể tích nhỏ hơn 20µl thì được làm bằng thép không gỉ
Vị trí đặt tay rộng (Wide supportive finger rest)
- Giúp tay dễ dàng cầm, điều khiển pipette thuận lợi nhất
- Giúp người sử dụng cảm thấy thỏa mái khi sử dụng do đó giảm nguy cơ bệnh nghề nghiệp (RSI - Repetitive Strain Injury)
Đẩy triệt để (Super blow-out)
- Bản quyền về cơ chế hoạt động đặc biệt của piston đảm bảo đẩy hoàn toàn dung dịch ra khỏi đầu tip (đặc biệt với thể tích nhỏ hơn 50µl)
|
Unit Size |
Description |
Volume (Metric) Range |
Compatible Tips |
---|---|---|---|---|
4642020 |
Each |
Finnpipette F2 |
0.5 to 5μL, micro |
Flex 10, 10, 50 |
4642010 |
Each |
Finnpipette F2 |
0.2 to 2μL, micro |
Flex 10, 10, 50 |
4642030 |
Each |
Finnpipette F2 |
1 to 10μL, micro |
Flex 10, 10, 50 |
4642040 |
Each |
Finnpipette F2 |
1 to 10μL |
Flex 200, 250 Univ. |
4642050 |
Each |
Finnpipette F2 |
2 to 20μL, micro |
50 |
4642060 |
Each |
Finnpipette F2 |
2 to 20μL |
Flex 200, 250 Univ. |
4642070 |
Each |
Finnpipette F2 |
10 to 100μL |
Flex 200, 250 Univ., 300, 200 Ext. |
4642080 |
Each |
Finnpipette F2 |
20 to 200μL |
Flex 200, 250 Univ., 300, 200 Ext. |
4642090 |
Each |
Finnpipette F2 |
100 to 1000μL |
Flex 1000, Univ. 1000, 1000 Ext |
4642100 |
Each |
Finnpipette F2 |
0.5 to 5mL |
5mL |
4642110 |
Each |
Finnpipette F2 |
1 to 10mL |
10mL, Flex 10 Ext. |
4642120 |
Each |
Finnpipette F2 |
5 to 50μL, micro |
Finntip 50µL |
4642130 |
Each |
Finnpipette F2 |
5 to 50μL |
Finntip Flex 200, Finntip Flex 300, Finntip 250 universal, Finntip 200 Extended |