HANABI-PI (Máy thu hoạch nhiễm sắc thể kỳ giữa)
ADS Biotec cung cấp công nghệ tiên tiến và tiên tiến nhất trong tự động hóa tế bào học. HANABI-PI máy thu hoạch nhiễm sắc thể kỳ giữa được thiết kế cho hệ thống phòng thí nghiệm tế bào học ngày nay nhằm làm tăng quá trình sản xuất và thông lượng với mức độ tin cậy, chất lượng chuyên nghiệp theo yêu cầu hàng ngày của người dùng.
Đặc biệt được tạo ra cho việc thông lượng từ mẫu nhỏ đến trung bình, HANABI-PI có thể nuôi cấy huyền phù lên đến 16 mẫu mỗi lần chạy máy và loại bỏ sự sai sót do quá trình thao tác bằng tay.
Tính năng và ưu điểm
- Nâng cao năng suất của phòng thí nghiệm
- Có khả năng thu hoạch đồng thời 16 mẫu
- Tự động làm việc với mẫu: ly tâm, xoáy, rút mẫu, bơm mẫu.
- Kết quả đáng tin cậy cao
- Bảng điều khiển bằng màn hình cảm ứng
- 6 chế độ điều chỉnh thu hoạch
- Ít bảo trì và dễ dàng sử dụng
- Thêm các tính năng dễ dàng
Thông số kỹ thuật
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Ghi chú |
Ống ly tâm |
15 mL |
FALCON (polypropylene) |
Huyền phù nuôi cấy tế bào |
10 mL (tối đa) |
Dạng 5mL |
Số lượng mẫu |
16 mẫu |
4, 8, 12,16 |
Tổng thời gian chạy chương trình |
1.5h (xấp xỉ) |
16 mẫu, 30 phút hạ huyết áp |
Khối ly tâm |
320 xg (xấp xỉ) |
1400 vòng/ phút (bán kính 17cm), tối đa 1500 vòng/ phút |
Bơm tiếp mẫu |
2 (0.1mL/rev) |
Hạ huyết áp x 1: 0.1-10mL (±3%) Định hình x 1: 0.1-6mL (±3%) |
Bơm rút mẫu |
4 |
Bơm kép x 2 |
Xử lý nhiệt độ hạ huyết áp |
370C |
Làm nóng trước, lựa chọn ON/OFF |
Nhiệt độ phần ly tâm |
370C |
Tắm không khí, lựa chọn ON/OFF |
Máy khuấy (kiểu xoáy) quỹ đạo |
6 mm |
Tốc độ khuấy 0-2100 vòng/ phút |
Tốc độ phần khuấy |
2 |
Mặc định: SC1=1500vòng/ phút; SC2= 2100 vòng/ phút |
Phần chế độ |
6 |
A, B, C, D, E, F |
Môi trường hoạt động |
15-300C, 20-60% độ ẩm tương đối |
Không ngưng tụ |
Môi trường lưu trữ |
0-400C; 0-95% độ ẩm tương đối |
Không ngưng tụ, không đống băng |
Áp suất không khí |
800-1114 hPa |
2000 meters hoặc thấp hơn |
Mức độ ô nhiễm |
2 |
Không dẫn điện |
Điện thế đầu vào |
100, 120, 230 VAC |
Hiệu điện thế và tần số 50/60 Hz cần được thiết lập thông số |
Năng lượng tiêu thụ |
800W |
|
Kích thước (R x C x S) |
850 x 1600 x 700 |
Bên ngoài có hộp và chèn an toàn |
Trọng lượng |
250Kg (xấp xỉ) |
|
Chèn an toàn |
HEPA + Carbon |
Phiên bản châu Âu |
Tiêu chuẩn an toàn |
CE chứng chỉ |
EN1010-1, EN61000-4 |
Chế độ đọc dữ liệu |
USB |
Cổng quang |