Micropipette
Model: Finnpipette F1
Hãng sản xuất: Thermo - Phần Lan
Xuất xứ: Phần Lan
- Sản xuất tuân theo chứng chỉ: ISO 9001, ISO 14001và ISO 13485
- Đạt chứng chỉ CE theo Chỉ thị IVD ở Châu Âu (khi sử dụng với Finntips)
Loại Micropipette đơn kênh, 8 kênh, 12 kênh, 16 kênh điều chỉnh thể tích
với khoảng thể tích hoạt động từ 0.2µL – 10mL, có mã màu cho từng loại.
Micropipette
Model: Finnpipette F1
Hãng sản xuất: Thermo - Phần Lan
Xuất xứ: Phần Lan
- Sản xuất tuân theo chứng chỉ: ISO 9001, ISO 14001và ISO 13485
- Đạt chứng chỉ CE theo Chỉ thị IVD ở Châu Âu (khi sử dụng với Finntips)
Loại Micropipette đơn kênh, 8 kênh, 12 kênh, 16 kênh điều chỉnh thể tích
với khoảng thể tích hoạt động từ 0.2µL – 10mL, có mã màu cho từng loại.
Nhẹ hơn và yên tĩnh hơn
- Điều chỉnh thể tích rất dễ dàng và nhẹ nhàng, chỉ cần dùng 1 tay để điều chỉnh thể tích.
Khóa định mức/Khóa thể tích (Secure volume lock)
- Đảm bảo cho thể tích đã được thiết lập không bị thay đổi ngoài ý muốn đơn giản bằng cách nhấc nút điều chỉnh lên để điều chỉnh thể tích và bấm xuống để khoá lại.
Có thể điều chỉnh vị trí đặt tay ngón tay trỏ trên pipette, quay 120 ° cho vị trí pipetting tối ưu
- Tay nắm của pipette được thiết kế một cách tối ưu làm cho người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng, dùng được cho cả người thuận tay trái và tay phải
Lực đẩy pitton và nút nhả đầu tips nhẹ nhàng
- Khả năng cách ly nhiệt từ lòng bàn tay lên piton của pipette
'- Đầu gắn tips dễ dàng tháo lắp vệ sinh, hấp khử trùng 121oC trong 20 phút
Đẩy triệt để
- Tăng 150% áp lực không khí đảm bảo đẩy hoàn toàn dung dịch ra khỏi pipet và ngăn chặn hiện tượng mao dẫn ở những pipet 50 µl trở xuống
|
Unit Size |
Description |
Volume (Metric) Range |
Compatible Tips |
---|---|---|---|---|
4641010N |
Each |
Finnpipette F1 |
0.2 to 2µL, micro |
Finntip 10, Finntip Flex 10 |
4641020N |
Each |
Finnpipette F1 |
0.5 to 5μL, micro |
Finntip 10, Finntip Flex 10 |
4641030N |
Each |
Finnpipette F1 |
1 to 10μL, micro |
Finntip 10, Finntip Flex 10 |
4641040N |
Each |
Finnpipette F1 |
1 to 10μL |
Finntip 250, Finntip Flex 200 |
4641050N |
Each |
Finnpipette F1 |
2 to 20μL, micro |
Finntip 50 |
4641060N |
Each |
Finnpipette F1 |
2 to 20μL |
Finntip 250, Finntip Flex 200 |
4641070N |
Each |
Finnpipette F1 |
10 to 100μL |
Finntip 250, Finntip Flex 200 |
4641080N |
Each |
Finnpipette F1 |
20 to 200μL |
Finntip 250, Finntip Flex 200 |
4641090N |
Each |
Finnpipette F1 |
30 to 300μL |
Finntip 300, FinnTip Flex 300 |
4641100N |
Each |
Finnpipette F1 |
100 to 1000μL |
Finntip 1000, FinnTip Flex 1000 |
4641110N |
Each |
Finnpipette F1 |
0.5 to 5mL |
Finntip 5mL |
4641120N |
Each |
Finnpipette F1 |
1 to 10mL |
Finntip 10mL, Finntip Flex 10mL Ext. |
4641130N |
Each |
Finnpipette F1 |
5 to 50μL, micro |
FinnTip 50 |
4641140N |
Each |
Finnpipette F1 |
5 to 50μL |
Finntip 250, Finntip Flex 200 |